Nghĩa tiếng Việt của từ untreated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈtriː.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈtriː.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa được điều trị, chưa được xử lý
Contoh: The untreated water is not safe to drink. (Air yang belum diolah tidak aman untuk diminum.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'treat' (xử lý) cộng với tiền tố 'un-' (chưa, không).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nước thải chưa được xử lý, có thể gây ô nhiễm môi trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: raw, untreated, unprocessed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: treated, processed, refined
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- untreated water (nước chưa được xử lý)
- untreated waste (chất thải chưa được xử lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The untreated sewage was dumped into the river. (Sampah yang belum diolah dibuang ke sungai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a river filled with untreated water. The villagers were worried about the health risks it posed. They decided to treat the water to make it safe for everyone. (Dahulu kala, ada sungai yang diisi dengan air yang belum diolah. Para penduduk desa khawatir akan risiko kesehatan yang ditimbulkannya. Mereka memutuskan untuk mengolah air agar aman bagi semua orang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sông chứa đầy nước chưa được xử lý. Những người dân làng lo lắng về những rủi ro sức khỏe mà nó gây ra. Họ quyết định xử lý nước để nó an toàn cho mọi người.