Nghĩa tiếng Việt của từ untrue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈtruː/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈtruː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đúng, giả dối
Contoh: His statement was found to be untrue. (Pernyataannya ditemukan tidak benar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'true' (đúng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu chuyện mà bạn biết là giả dối, điều này giúp bạn nhớ từ 'untrue'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: false, incorrect, dishonest
Từ trái nghĩa:
- tính từ: true, accurate, honest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an untrue statement (một tuyên bố không đúng)
- untrue rumors (tin đồn giả dối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The news report was found to be untrue. (Laporan berita ditemukan tidak benar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a story that everyone believed to be true. However, as time passed, it was discovered that the story was actually untrue. This realization changed the way people viewed the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một câu chuyện mà mọi người tin là đúng. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, người ta phát hiện ra rằng câu chuyện đó thực sự không đúng. Sự nhận ra này đã thay đổi cách mọi người nhìn nhận thế giới.