Nghĩa tiếng Việt của từ untrustworthy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈtrʌst.wɜrði/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈtrʌst.wɜːði/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đáng tin cậy, không đáng tin
Contoh: He is known to be untrustworthy. (Dia dikenal sebagai orang yang tidak dapat dipercaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'trustworthy' (đáng tin cậy). 'Trustworthy' bắt nguồn từ 'trust' (tin cậy) và hậu tố '-worthy' (đáng, xứng đáng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn mà bạn không tin tưởng, có thể là do họ đã lừa dối bạn trong quá khứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không đáng tin cậy: unreliable, dishonest, deceitful
Từ trái nghĩa:
- đáng tin cậy: trustworthy, reliable, honest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- untrustworthy behavior (hành vi không đáng tin cậy)
- untrustworthy source (nguồn thông tin không đáng tin cậy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The untrustworthy employee was fired. (Karyawan yang tidak dapat dipercaya itu dipecat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an untrustworthy fox who always lied to his friends. One day, he needed help but no one believed him because of his untrustworthy nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo không đáng tin cậy luôn nói dối với bạn bè của mình. Một ngày, nó cần sự giúp đỡ nhưng không ai tin nó vì bản chất không đáng tin cậy của nó.