Nghĩa tiếng Việt của từ unusable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈjuːzəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈjuːzəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể sử dụng được
Contoh: The software is unusable on this outdated computer. (Phần mềm không thể sử dụng trên máy tính lỗi thời này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, từ tiền tố 'un-' (không) kết hợp với từ 'usable' (có thể sử dụng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unusable, impractical, inoperative
Từ trái nghĩa:
- tính từ: usable, functional, operational
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- completely unusable (hoàn toàn không thể sử dụng)
- rendered unusable (bị biến thành không thể sử dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The old phone is unusable now. (Điện thoại cũ bây giờ không thể sử dụng được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a computer that became unusable because it was too old. It couldn't run any new software, and its memory was full. People had to replace it with a new one.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một máy tính trở nên không thể sử dụng được vì nó quá cũ. Nó không thể chạy bất kỳ phần mềm mới nào, và bộ nhớ của nó đã đầy. Mọi người phải thay thế nó bằng một chiếc mới.