Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unused, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈjuːzd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈjuːzd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa sử dụng, vẫn nguyên vẹn
        Contoh: The unused ticket was still in my wallet. (Vé chưa sử dụng vẫn còn trong ví của tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'used' (đã sử dụng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vật phẩm mới mua vẫn còn bao bì, chưa được mở ra sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: new, fresh, untouched

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: used, worn, old

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unused potential (tiềm năng chưa khai thác)
  • unused resources (nguồn lực chưa sử dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: There were several unused rooms in the old mansion. (Có một vài phòng chưa sử dụng trong cung điện cũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a mansion filled with unused treasures. The owner, a wealthy but reclusive man, had collected these items over the years but never used them. One day, a curious child sneaked into the mansion and discovered the untouched wonders, sparking a new interest in the townsfolk to explore the potential of these unused items.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một cung điện đầy kho báu chưa sử dụng. Chủ nhân của nó, một người giàu có nhưng hẹp hòi, đã tích lũy những món đồ này qua nhiều năm nhưng không bao giờ dùng đến chúng. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò lẻn vào cung điện và khám phá ra những kỳ quan vẫn nguyên vẹn, kích thích sự quan tâm của người dân làng đối với tiềm năng của những món đồ chưa sử dụng này.