Nghĩa tiếng Việt của từ unusual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈjuːʒuəl/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈjuːʒuəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không bình thường, kì lạ
Contoh: This is an unusual situation. (Ini adalah situasi yang tidak biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unus' nghĩa là 'một', kết hợp với tiền tố 'un-' và hậu tố '-ual'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật hoặc hiện tượng không thường thấy, như một chiếc xe hơi màu xanh lá cây trong một đám đông xe màu trắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: uncommon, rare, peculiar
Từ trái nghĩa:
- tính từ: usual, common, normal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an unusual event (một sự kiện kì lạ)
- unusual behavior (hành vi kì lạ)
- unusual weather (thời tiết kì lạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unusual design of the building caught everyone's attention. (Desain yang tidak biasa dari gedung menarik perhatian semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was usual, a very unusual event happened. A purple cow was spotted in the middle of a green field. This unusual sight made everyone curious and they came from far and wide to see the unusual creature. It was a day that would be remembered as unusual in the history of the usual land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều bình thường, một sự kiện kì lạ xảy ra. Một con bò màu tím bị phát hiện ở giữa một cánh đồng xanh mướt. Cảnh tượng kì lạ này làm cho mọi người tò mò và họ từ xa gần đến để xem con vật kì lạ này. Đó là một ngày sẽ được ghi nhớ như một ngày kì lạ trong lịch sử của vùng đất bình thường.