Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unveil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈveɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈveɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tiết lộ, khơi mào
        Contoh: The president will unveil the new policy tomorrow. (Tổng thống sẽ tiết lộ chính sách mới vào ngày mai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'veil' (mỏng, che đậy), có nghĩa là bỏ đi mỏng, che đậy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ ra mắt mới, nơi mà một bức tranh được che bởi một chiếc khăn và sau đó được 'unveil' (tiết lộ).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reveal, disclose, expose

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unveil the truth (tiết lộ sự thật)
  • unveil a secret (tiết lộ bí mật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The museum will unveil a new exhibit next week. (Bảo tàng sẽ tiết lộ một triển lãm mới vào tuần tới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a mysterious painting covered by a veil. The villagers were eager to unveil it to see what was hidden beneath. Finally, the day came when the mayor decided to unveil the painting. As the veil was lifted, everyone was amazed to see a beautiful landscape that none had ever seen before.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một bức tranh bí ẩn được phủ bởi một chiếc mỏng. Dân làng rất mong được khơi mào nó để xem những gì đang ẩn giấu dưới đó. Cuối cùng, đến ngày mà thị trưởng quyết định khơi mào bức tranh. Khi mỏng được nâng lên, mọi người đều kinh ngạc khi thấy một phong cảnh tuyệt đẹp mà chưa ai từng thấy trước đây.