Nghĩa tiếng Việt của từ unverified, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈver.ɪ.faɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈver.ɪ.faɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa được xác minh, chưa được kiểm chứng
Contoh: The information remains unverified. (Informasi tersebut masih belum terverifikasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'verus' (đúng) kết hợp với 'facere' (làm), sau đó thêm tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tin tức mới có thể chưa được xác minh về tính chính xác của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unconfirmed, unproven, unchecked
Từ trái nghĩa:
- tính từ: verified, confirmed, proven
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unverified claims (lời khẳng định chưa được xác minh)
- unverified information (thông tin chưa được xác minh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The source of the rumor is unverified. (Nguồn của tin đồn là chưa được xác minh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a rumor spread quickly about a mysterious creature. The story was unverified, but it sparked curiosity and fear among the residents. (Di kota kecil, suatu rumor menyebar dengan cepat tentang makhluk misterius. Cerita itu belum terverifikasi, tetapi memicu rasa ingin tahu dan ketakutan di kalangan penduduk.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một tin đồn lan nhanh về một sinh vật bí ẩn. Câu chuyện đó chưa được xác minh, nhưng nó kích động sự tò mò và sợ hãi trong lòng dân làng.