Nghĩa tiếng Việt của từ unwary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈwer.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈweə.ri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không cảnh giác, không chú ý
Contoh: The unwary traveler lost his way in the forest. (Nhà du lịch không cảnh giác đã lạc đường trong rừng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'wary' (cảnh giác).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người đi du lịch không cảnh giác bị lạc trong rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: careless, incautious, unsuspecting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cautious, wary, alert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fall prey to the unwary (trở thành mục tiêu của người không cảnh giác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unwary shopper was easily persuaded to buy unnecessary items. (Người mua hàng không cảnh giác dễ dàng bị thuyết phục mua những món hàng không cần thiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an unwary traveler ventured into a mysterious forest. He was so absorbed in his thoughts that he didn't notice the path disappearing behind him. As night fell, he realized he was lost, but his lack of caution had led him into the lair of a cunning fox. The fox, seeing an easy target, tricked the traveler into giving away his food and map. The traveler learned a valuable lesson about the importance of being wary.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà du lịch không cảnh giác bước vào một khu rừng bí ẩn. Anh ta quá say mê với những suy nghĩ của mình đến nỗi không để ý đường đi đã biến mất phía sau. Khi màn đêm buông xuống, anh ta nhận ra mình lạc đường, nhưng sự thiếu cảnh giác đã dẫn anh ta đến hang của một con cáo khôn ngoan. Con cáo, thấy mục tiêu dễ dàng, đã lừa anh ta để lấy đi thức ăn và bản đồ. Nhà du lịch này đã học được bài học quý giá về tầm quan trọng của việc phải cảnh giác.