Nghĩa tiếng Việt của từ unwelcome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈwɛlkəm/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈwɛlkəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không được hoan nghênh, không được chào đón
Contoh: His comments were unwelcome in the meeting. (Komentar dia tidak disambut baik dalam pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'welcome' (chào đón).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khách mời đến nhà bạn nhưng bạn không vui mừng gặp anh ta.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unwanted, undesirable, unpopular
Từ trái nghĩa:
- tính từ: welcome, desired, popular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unwelcome guest (khách không được chào đón)
- unwelcome news (tin tức không được hoan nghênh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sudden rain made the guests feel unwelcome. (Hujan tiba-tiba membuat para tamu merasa tidak diterima.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unwelcome guest who arrived at a grand party. Despite his unpopularity, he managed to bring joy to everyone with his unexpected talents.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị khách không được chào đón đến một buổi tiệc lớn. Mặc dù không được ưa chuộng, anh ta vẫn tạo ra niềm vui cho mọi người với những tài năng bất ngờ của mình.