Nghĩa tiếng Việt của từ unwell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈwɛl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈwɛl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không khỏe, bị ốm
Contoh: She felt unwell and decided to stay home. (Dia merasa tidak enak badan dan memutuskan untuk tinggal di rumah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'un-' là một tiền tố chỉ phủ định, kết hợp với 'well' có nghĩa là 'khỏe mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác mệt mỏi, đau đầu hoặc nôn nao khi bạn bị ốm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sick, ill, ailing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: healthy, well, fit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel unwell (cảm thấy không khỏe)
- look unwell (trông không khỏe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has been unwell for a few days. (Dia sudah tidak enak badan selama beberapa hari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who felt unwell. He had a headache and a fever, so he decided to rest at home. As he lay in bed, he imagined a world where everyone was always healthy and well. In this world, there was no such word as 'unwell'. Everyone lived happily and healthily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cảm thấy không khỏe. Anh ta bị đau đầu và sốt, nên quyết định nghỉ ngơi ở nhà. Khi nằm trên giường, anh ta tưởng tượng một thế giới mà mọi người luôn khỏe mạnh. Trong thế giới này, không có từ 'unwell'. Mọi người sống hạnh phúc và khỏe mạnh mãi mãi.