Nghĩa tiếng Việt của từ unwieldy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈwiːldi/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈwiːldi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khó sử dụng hoặc di chuyển do quá lớn hoặc không thuận lợi
Contoh: The large, unwieldy machine was difficult to move. (Máy lớn, khó sử dụng này rất khó di chuyển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) + 'wieldy' (dễ sử dụng), từ 'wield' (sử dụng, cầm giữ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe đạp quá lớn và khó di chuyển, khiến bạn không thể dễ dàng điều khiển nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cumbersome, awkward, clumsy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: handy, manageable, easy to use
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unwieldy object (vật khó sử dụng)
- unwieldy process (quy trình khó quản lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unwieldy package was hard to carry. (Bộ sưu tập khó sử dụng này khó mang theo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unwieldy giant who struggled to move through the forest because of his size. Every step he took caused a disturbance, making it difficult for him to navigate. One day, he met a clever dwarf who taught him how to move more gracefully, turning his unwieldy nature into something manageable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người khổng lồ khó sử dụng vì kích thước của mình gặp khó khăn khi di chuyển qua rừng. Mỗi bước anh ta đi gây ra sự xáo trộn, khiến việc điều hướng trở nên khó khăn. Một ngày nọ, anh ta gặp một người lùn thông minh, người đã dạy anh ta cách di chuyển một cách duyên dáng hơn, biến bản chất khó sử dụng của anh ta thành một thứ có thể quản lý được.