Nghĩa tiếng Việt của từ unwilling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈwɪlɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈwɪlɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không muốn, không sẵn lòng
Contoh: He was unwilling to help. (Dia enggan membantu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'will' (ý muốn) cộng với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang lắc đầu khi bạn yêu cầu họ giúp đỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reluctant, disinclined, hesitant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: willing, eager, ready
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unwilling participant (thành viên không sẵn lòng)
- unwilling to compromise (không sẵn lòng thỏa hiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was unwilling to accept the offer. (Dia enggan menerima tawaran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was always unwilling to try new things. One day, he was invited to a party where everyone was trying exotic foods. Despite the encouragement, he remained unwilling, fearing he wouldn't like the taste. In the end, he missed out on a great experience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn không sẵn lòng thử những điều mới lạ. Một ngày, anh ta được mời đến một bữa tiệc nơi mọi người đang thử những món ăn ấn độ. Mặc dù được khuyến khích, anh ta vẫn không sẵn lòng, lo lắng rằng mình sẽ không thích hương vị. Cuối cùng, anh ta bỏ lỡ một trải nghiệm tuyệt vời.