Nghĩa tiếng Việt của từ unwillingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈwɪlɪŋli/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈwɪlɪŋli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách không vui lòng, không sẵn lòng
Contoh: He unwillingly agreed to help. (Dia setuju membantu dengan relutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'willingly' (sẵn lòng). 'Un-' là một tiền tố thường được sử dụng để biểu thị phủ định hoặc ngược lại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải làm việc mà bạn không thực sự muốn làm, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'unwillingly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: reluctantly, grudgingly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: willingly, voluntarily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unwillingly comply (tuân thủ không vui lòng)
- unwillingly admit (thừa nhận không vui lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She unwillingly accepted the task. (Dia mới chấp nhận nhiệm vụ đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was unwillingly chosen to lead the village. Despite his reluctance, he managed to bring prosperity to the village. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị chọn không vui lòng để lãnh đạo làng. Mặc dù không sẵn lòng, ông ta vẫn giúp làng phát triển thịnh vượng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị chọn không vui lòng để lãnh đạo làng. Mặc dù không sẵn lòng, ông ta vẫn giúp làng phát triển thịnh vượng.