Nghĩa tiếng Việt của từ unwillingness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈwɪl.ɪŋ.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈwɪl.ɪŋ.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không muốn làm gì, sự không sẵn lòng
Contoh: His unwillingness to help made the situation worse. (Kesediaannya yang tidak mau membantu membuat situasi menjadi lebih buruk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'unwilling' (không sẵn lòng) kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không muốn giúp đỡ hoặc tham gia vào một hoạt động, điều này có thể gây ra sự căng thẳng hoặc khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- reluctance, disinclination, aversion
Từ trái nghĩa:
- willingness, eagerness, readiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show unwillingness (thể hiện sự không sẵn lòng)
- overcome unwillingness (vượt qua sự không sẵn lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The team's unwillingness to cooperate led to failure. (Ketidaksediaan tim untuk bekerja sama menyebabkan kegagalan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends planning a trip. One of them, named Tom, showed a clear unwillingness to join. Despite the others' efforts to convince him, his reluctance remained. Eventually, they decided to go without him, and Tom missed out on a great adventure. This story illustrates the consequences of unwillingness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi. Một trong số họ, tên là Tom, thể hiện sự không sẵn lòng tham gia rõ ràng. Mặc dù những người khác cố gắng thuyết phục anh ta, sự miễn cưỡng của Tom vẫn không thay đổi. Cuối cùng, họ quyết định đi mà không có anh ta, và Tom bỏ lỡ một cuộc phiêu lưu tuyệt vời. Câu chuyện này minh họa hậu quả của sự không sẵn lòng.