Nghĩa tiếng Việt của từ unwitting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈwɪtɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈwɪtɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không biết, vô ý
Contoh: He was an unwitting participant in the scheme. (Dia adalah seorang peserta yang tidak sadar dalam rencana itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wit' có nghĩa là 'hiểu biết', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra từ 'unwitting' có nghĩa là 'không hiểu biết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người tham gia một sự việc mà họ không hề biết, như tham gia một trò chơi nhưng không biết luật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unaware, unintentional, accidental
Từ trái nghĩa:
- tính từ: aware, intentional, deliberate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unwitting participant (người tham gia vô ý)
- unwitting error (lỗi vô ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His unwitting mistake cost the company a lot of money. (Kesalahan tidak sengaja dia membuat biaya perusahaan banyak uang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unwitting hero who saved the village without realizing it. He was just going about his daily chores when he stumbled upon a plot to steal the village's harvest. His actions, though unintentional, foiled the thieves' plan and saved the day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một anh hùng vô ý sau khi cứu lấy ngôi làng mà không hề nhận ra điều đó. Anh ta chỉ làm những việc hàng ngày khi anh ta vô tình phát hiện ra kế hoạch của kẻ trộm để lấy của làng. Hành động của anh ta, mặc dù vô ý, đã phá tan kế hoạch của kẻ trộm và cứu lấy ngày.