Nghĩa tiếng Việt của từ unyielding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.ˈjiːl.dɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.ˈjiːl.dɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không chịu nhượng bộ, cứng đầu
Contoh: He remained unyielding in his demands. (Dia tetap keras kepala dalam tuntutannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'yielding' (chịu nhượng bộ), từ 'yield' (nhượng bộ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đứng trước áp lực lớn nhưng vẫn giữ vững lập trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: inflexible, rigid, stubborn
Từ trái nghĩa:
- tính từ: flexible, yielding, compliant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unyielding determination (quyết tâm không chịu nhượng bộ)
- unyielding resistance (kháng cự không chịu nhượng bộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unyielding surface made it difficult to sleep. (Permukaan yang keras membuat sulit untuk tidur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unyielding warrior who never backed down from a challenge. His unyielding spirit inspired many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh cứng đầu không bao giờ rút lui trước thử thách. Tinh thần cứng đầu của ông ấy truyền cảm hứng cho nhiều người.