Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ up, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌp/

🔈Phát âm Anh: /ʌp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):lên, cao hơn
        Contoh: He looked up at the sky. (Dia menatap ke langit.)
  • giới từ (prep.):lên, đến
        Contoh: She walked up the hill. (Dia berjalan menaiki bukit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'up', có liên quan đến hành động di chuyển lên phía trên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động của việc leo lên, hoặc nhìn lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: upwards, higher
  • giới từ: towards the top, to the top

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: down, lower
  • giới từ: down, below

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cheer up (hãy vui lên)
  • dress up (chuẩn bị kỷ niệm)
  • end up (kết thúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The bird flew up into the sky. (Burung terbang ke langit.)
  • giới từ: He ran up the stairs. (Dia berlari menaiki tangga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a little boy named Tim decided to climb up a tall tree. As he went up, he saw the world from a higher perspective. He felt excited and happy up there, looking up at the sky and down at the ground.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cậu bé tên là Tim quyết định leo lên một cái cây cao. Khi cậu leo lên, cậu nhìn thấy thế giới dưới một góc nhìn cao hơn. Cậu cảm thấy hào hứng và vui vẻ ở đó, nhìn lên bầu trời và nhìn xuống mặt đất.