Nghĩa tiếng Việt của từ up-to-date, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌp.təˈdeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌp.təˈdeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cập nhật, hiện đại
Contoh: Make sure your software is up-to-date. (Pastikan perangkat lunak Anda terbaru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ cụm từ 'up to date', trong đó 'up' có nghĩa là 'lên', 'to' là một giới từ, và 'date' có nghĩa là 'thời gian hiện tại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn luôn cập nhật ứng dụng trên điện thoại để có được tính năng mới nhất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hiện đại, mới nhất, cập nhật
Từ trái nghĩa:
- lỗi thời, lạc hậu
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- keep up-to-date (giữ cập nhật)
- up-to-date knowledge (kiến thức cập nhật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: This information is up-to-date. (Informasi ini adalah terbaru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where technology evolves rapidly, John made sure to keep all his devices up-to-date to stay ahead of the game. He knew that being up-to-date was crucial for efficiency and security.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà công nghệ phát triển rất nhanh, John luôn đảm bảo các thiết bị của mình luôn cập nhật để vượt trội. Anh biết rằng việc giữ cho mình luôn cập nhật là rất quan trọng cho hiệu suất và an ninh.