Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ upbraid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌpˈbreɪd/

🔈Phát âm Anh: /ʌpˈbreɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mắng, chỉ trích, khiển trách
        Contoh: The teacher upbraided the student for not doing his homework. (Giáo viên mắng học sinh vì không làm bài tập về nhà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'upbrādan', có nghĩa là 'kéo lên và ném', liên hệ với việc 'khiển trách'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang chửi bới, đưa tay lên để khiển trách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chỉ trích, mắng, khiển trách

Từ trái nghĩa:

  • khen ngợi, kể cách khác

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • upbraid someone for something (khiển trách ai vì điều gì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The manager upbraided the employee for his lack of punctuality. (Người quản lý mắng nhân viên vì sự không đúng giờ của anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strict teacher who often upbraided his students for their mistakes. One day, a student made a small error in his assignment, and the teacher upbraided him harshly. The student, feeling discouraged, decided to work harder to avoid future upbraids. (Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nghiêm khắc thường xuyên khiển trách học sinh vì những sai sót của chúng. Một ngày, một học sinh mắc một lỗi nhỏ trong bài tập của mình, và giáo viên đã khiển trách anh ta một cách gay gắt. Học sinh, cảm thấy chán nản, quyết định làm việc chăm chỉ hơn để tránh những lời khiển trách trong tương lai.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nghiêm khắc thường xuyên khiển trách học sinh vì những sai sót của chúng. Một ngày, một học sinh mắc một lỗi nhỏ trong bài tập của mình, và giáo viên đã khiển trách anh ta một cách gay gắt. Học sinh, cảm thấy chán nản, quyết định làm việc chăm chỉ hơn để tránh những lời khiển trách trong tương lai.