Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ upbringing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc nuôi dạy, giáo dục
        Contoh: His upbringing was strict. (Làm con của anh ta rất nghiêm ngặt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'up' (lên) và 'bring' (mang), kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cha mẹ dạy dỗ con cái, tạo nên nên cách cư xử và tính cách của con người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • education, nurture, rearing

Từ trái nghĩa:

  • neglect, abandonment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • good upbringing (việc nuôi dạy tốt)
  • strict upbringing (việc nuôi dạy nghiêm ngặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The children's upbringing was very important to the parents. (Việc nuôi dạy trẻ em rất quan trọng với cha mẹ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a child with a strict upbringing. His parents always emphasized the importance of education and good manners. As he grew up, he realized the impact of his upbringing on his life and success. (Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ được nuôi dạy rất nghiêm ngặt. Cha mẹ anh ta luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và phép lịch sự. Khi lớn lên, anh ta nhận ra tác động của việc nuôi dạy đối với cuộc sống và thành công của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ được nuôi dạy rất nghiêm ngặt. Cha mẹ anh ta luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và phép lịch sự. Khi lớn lên, anh ta nhận ra tác động của việc nuôi dạy đối với cuộc sống và thành công của mình.