Nghĩa tiếng Việt của từ upcoming, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌp.kʌm.ɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌp.kʌm.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sắp diễn ra, sắp tới
Contoh: The upcoming event will be exciting. (Acara yang akan datang akan menarik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'up' (lên) và 'coming' (đến), kết hợp thành 'upcoming' (sắp tới).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lịch trình hoặc thời gian biểu, nơi các sự kiện 'sắp tới' ('upcoming') được ghi chép.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: forthcoming, approaching, imminent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: past, previous, gone
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- upcoming event (sự kiện sắp tới)
- upcoming season (mùa sắp tới)
- upcoming deadline (hạn chót sắp tới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The upcoming movie release is highly anticipated. (Penggunaan film yang akan datang sangat diharapkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the upcoming week, the city is preparing for a grand festival. Everyone is excited about the upcoming parade and the colorful decorations that will fill the streets. The anticipation grows as the upcoming events are announced, promising a memorable celebration.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong tuần tới, thành phố đang chuẩn bị cho một lễ hội lớn. Mọi người đều rất hào hứng với đoàn người dẫn đầu và những đồ trang trí màu sắc sẽ lấp đầy các con phố. Sự mong đợi tăng lên khi các sự kiện sắp tới được công bố, hứa hẹn một lễ hội đáng nhớ.