Nghĩa tiếng Việt của từ upgrade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌpˈɡreɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌpˈɡreɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nâng cấp, cải tiến
Contoh: We need to upgrade the software. (Kita perlu mengupgrade perisian.) - danh từ (n.):sự nâng cấp, bản cập nhật
Contoh: The upgrade to the system was successful. (Peningkatan ke sistem berjaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'up' (lên) và 'grade' (cấp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nâng cấp phần mềm hoặc hệ thống để cải thiện hiệu suất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: improve, enhance
- danh từ: improvement, enhancement
Từ trái nghĩa:
- động từ: downgrade, deteriorate
- danh từ: downgrade, deterioration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- software upgrade (nâng cấp phần mềm)
- system upgrade (nâng cấp hệ thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They decided to upgrade the computer system. (Mereka memutuskan untuk menaik taraf sistem komputer.)
- danh từ: The latest upgrade is available for download. (Peningkatan terbaru tersedia untuk diunduh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a company needed to upgrade its software to handle more data. They decided to use the word 'upgrade' to describe this process, which involved moving 'up' a 'grade' in their system's capabilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty cần nâng cấp phần mềm của mình để xử lý nhiều dữ liệu hơn. Họ quyết định sử dụng từ 'upgrade' để mô tả quá trình này, bao gồm việc di chuyển 'lên' một 'cấp' trong khả năng của hệ thống.