Nghĩa tiếng Việt của từ upheaval, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌpˈhiːvəl/
🔈Phát âm Anh: /ʌpˈhiːvəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đảo lộn, sự hỗn loạn lớn
Contoh: The political upheaval caused many people to leave the country. (Sự đảo lộn chính trị khiến nhiều người rời khỏi đất nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'upheaval', kết hợp từ 'up-' và 'heave' (nâng lên), và hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc biến động lớn trong chính trị, kinh tế hoặc xã hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: turmoil, disruption, chaos
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stability, order, calm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- social upheaval (sự đảo lộn xã hội)
- political upheaval (sự đảo lộn chính trị)
- economic upheaval (sự đảo lộn kinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The upheaval in the financial markets caused panic among investors. (Sự đảo lộn trên thị trường tài chính gây ra sự hoang mang trong số các nhà đầu tư.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a country experiencing an upheaval. The citizens were unhappy with the government, and protests erupted everywhere. This upheaval led to significant changes in the political landscape.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước đang trải qua sự đảo lộn. Công dân không hài lòng với chính quyền, và các cuộc biểu tình nổi lên ở khắp mọi nơi. Sự đảo lộn này dẫn đến những thay đổi lớn trong bối cảnh chính trị.