Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ upheave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌpˈhiːv/

🔈Phát âm Anh: /ʌpˈhiːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đẩy lên, nâng lên một cách mạnh mẽ
        Contoh: The earthquake upheaved the ground. (Gempa bumi mengangkat tanah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'up-', có nghĩa là 'lên', kết hợp với 'heave' nghĩa là 'đẩy hoặc nâng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh động đất khiến mặt đất nổi lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: lift, raise, elevate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lower, drop, sink

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • upheave the ground (nâng mặt đất lên)
  • upheave the situation (thay đổi tình hình mạnh mẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The massive force upheaved the rocks. (Gaya lớn đã nâng các tảng đá lên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a powerful earthquake upheaved the ground, creating a new landscape. (Dahulu kala, gempa bumi yang kuat mengangkat tanah, menciptakan lanskap baru.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một trận động đất mạnh đã nâng mặt đất lên, tạo ra một phong cảnh mới.