Nghĩa tiếng Việt của từ uphold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌpˈhoʊld/
🔈Phát âm Anh: /ʌpˈhəʊld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giữ lên, duy trì, tuyên bố hợp pháp
Contoh: The court upheld the lower court's decision. (Tòa án đã giữ lấy quyết định của tòa án cấp dưới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'upheldan', từ 'up' và 'helan' (che đậy), tổ hợp thành 'giữ lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giữ một cái gì đó lên, như giữ lên một quy tắc hoặc nguyên tắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- support, maintain, sustain
Từ trái nghĩa:
- overturn, reject, abandon
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- uphold a tradition (giữ gìn một truyền thống)
- uphold the constitution (giữ lấy hiến pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The judge decided to uphold the law. (Thẩm phán quyết định giữ lấy luật lệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the mayor decided to uphold the old tradition of the annual festival, ensuring its continuation for future generations. (Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng quyết định giữ lấy truyền thống cổ xưa của lễ hội hàng năm, đảm bảo sự tiếp tục của nó cho các thế hệ tương lai.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng quyết định giữ lấy truyền thống cổ xưa của lễ hội hàng năm, đảm bảo sự tiếp tục của nó cho các thế hệ tương lai.