Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ upland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌplənd/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌpland/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng đất cao, núi non
        Contoh: The upland areas are often cooler than the valleys. (Daerah dataran tinggi seringkali lebih sejuk daripada lembah.)
  • tính từ (adj.):thuộc vùng đất cao, núi non
        Contoh: Upland forests are home to many unique species. (Hutan dataran tinggi adalah rumah bagi banyak spesies unik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'uplond', kết hợp từ 'up' và 'land', có nghĩa là 'đất ở trên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khung cảnh núi non cao và xa xăm, cách xa vùng đồng bằng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: highland, plateau
  • tính từ: elevated, mountainous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lowland, flat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • upland area (kawasan dataran tinggi)
  • upland forest (hutan dataran tinggi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The upland is rich in biodiversity. (Dataran tinggi kaya akan biodiversitas.)
  • tính từ: Upland regions often have a cooler climate. (Wilayah dataran tinggi seringkali memiliki iklim yang lebih sejuk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the upland regions of a faraway land, there lived a unique species of birds that could only survive in the cool, crisp air of the highlands. The upland forests provided them with the perfect habitat, and the locals cherished these birds as a symbol of their mountainous home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở vùng đất cao của một miền đất xa lạ, sống một loài chim đặc biệt chỉ có thể tồn tại trong không khí mát lạnh và trong sáng của vùng núi cao. Rừng đất cao cung cấp cho chúng môi trường sống hoàn hảo, và người dân địa phương coi những con chim này như biểu tượng của quê hương núi cao của họ.