Nghĩa tiếng Việt của từ upon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɒn/
🔈Phát âm Anh: /əˈpɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):trên, lên, vào khi
Contoh: The book is upon the table. (Buku ada di atas meja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'up' (lên) và 'on' (trên), kết hợp thành 'upon'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một ngôi nhà nhỏ trên đồi, nơi mà mọi thứ đều nhỏ bé và đáng yêu, giúp bạn nhớ đến từ 'upon'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: on, over, above
Từ trái nghĩa:
- giới từ: below, beneath, under
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- once upon a time (một thời được kể lại)
- look upon (nhìn lên, xem xét)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: A bird flew upon the roof. (Seekor burung terbang di atas atap.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small house upon a hill. The house was so charming that everyone who looked upon it felt a sense of peace and joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà nhỏ trên đồi. Ngôi nhà rất đáng yêu đến nỗi mọi người khi nhìn lên nó đều cảm thấy một cảm giác bình yên và hạnh phúc.