Nghĩa tiếng Việt của từ upper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌp.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌp.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở trên, cao hơn
Contoh: The upper floors of the building are closed for renovation. (Lantai atas gedung ditutup untuk renovasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'uper', là dạng so sánh của từ 'up'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tầng cao hơn trong một tòa nhà hoặc một vị trí cao hơn trong không gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: higher, superior, top
Từ trái nghĩa:
- tính từ: lower, inferior, bottom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- upper class (tầng lớp cao)
- upper limit (giới hạn trên)
- upper hand (lợi thế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He wore an upper garment to keep warm. (Dia memakai pakaian atas untuk tetap hangat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the upper room of the old house, there was a mysterious painting that no one could explain. (Di ruang atas rumah tua itu, ada lukisan misterius yang tidak bisa dijelaskan oleh siapa pun.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong phòng trên của ngôi nhà cũ, có một bức tranh bí ẩn mà không ai giải thích được.