Nghĩa tiếng Việt của từ upright, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌp.raɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌp.raɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thẳng đứng, đúng tư cách
Contoh: The tree grows upright. (Pohon tumbuh tegak.) - danh từ (n.):chân đế, chân đỡ
Contoh: The table has four uprights. (Bàn có bốn chân đỡ.) - động từ (v.):đứng thẳng lên
Contoh: He uprighted the fallen chair. (Anh ta đứng lên chiếc ghế đã đổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'upriht', kết hợp từ 'up' (lên) và 'riht' (thẳng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây cột thẳng đứng hoặc một người đứng thẳng để nhớ từ 'upright'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: vertical, honest
- danh từ: support, pillar
- động từ: straighten, erect
Từ trái nghĩa:
- tính từ: crooked, dishonest
- danh từ: destabilizer
- động từ: bend, topple
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stand upright (đứng thẳng)
- upright citizen (công dân đúng đắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is an upright man. (Anh ta là một người đúng đắn.)
- danh từ: The uprights of the bridge are strong. (Các chân đỡ của cây cầu rất vững chắc.)
- động từ: She managed to upright the fallen bike. (Cô ấy cố gắng đứng lên chiếc xe đạp đã đổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an upright tree that stood tall and straight in the forest. It was admired by all the animals for its strength and honesty, just like an upright citizen. One day, a strong wind blew and knocked down many trees, but the upright tree managed to stand straight, showing its resilience and integrity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây thẳng đứng cao và thẳng trong rừng. Nó được tất cả các động vật ngưỡng mộ vì sức mạnh và tính trung thực của nó, giống như một công dân đúng đắn. Một ngày nọ, gió mạnh thổi và làm đổ nhiều cây, nhưng cây thẳng đứng vẫn đứng thẳng, thể hiện sự kiên cường và chính nghĩa của nó.