Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ upriver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌpˈrɪv.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌpˈrɪv.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ở phía trên sông, hướng nguồn
        Contoh: The upriver area is less polluted. (Kawasan upriver kurang tercemar.)
  • phó từ (adv.):lên sông, về phía nguồn
        Contoh: They traveled upriver to find the source. (Mereka bepergian ke hulu untuk menemukan sumber.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'up' và 'river', kết hợp để chỉ phía trên dòng sông.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi bèo lên sông, hay điều khiển thuyền về phía nguồn của một con sông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: upstream
  • phó từ: upstream

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: downstream
  • phó từ: downstream

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • upriver journey (cuộc hành trình lên sông)
  • upriver exploration (sự thám hiểm ở phía trên sông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The upriver villages are more isolated. (Kampung-kampung di hulu lebih terisolasi.)
  • phó từ: We need to go upriver to reach the waterfall. (Kita perlu pergi ke hulu untuk mencapai air terjun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a group of explorers decided to travel upriver to discover new lands. As they moved further upriver, the scenery changed dramatically, becoming more lush and wild. They found ancient ruins and rare wildlife, making their journey both challenging and rewarding.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một nhóm nhà thám hiểm quyết định đi lên sông để khám phá vùng đất mới. Khi họ di chuyển xa hơn lên sông, cảnh quan thay đổi rất lớn, trở nên tươi tốt và hoang sơ hơn. Họ tìm thấy di tích cổ và động vật quý hiếm, làm cho chuyến đi của họ vừa khó khăn vừa đáng giá.