Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uproar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌp.rɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌp.rɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ồn ào, sự hư hỏng, sự hỗn loạn
        Contoh: The news caused an uproar in the community. (Kabar itu menyebabkan kabar angin di masyarakat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'our', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'horrere' nghĩa là 'rùng mình', kết hợp với tiền tố 'up-'. Có thể liên hệ đến các từ như 'horror'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu tình, nơi mọi người đang kêu gọi và tạo ra một âm thanh ồn ào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: commotion, disturbance, chaos

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, peace, quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cause an uproar (gây ra sự ồn ào)
  • in the midst of an uproar (giữa sự ồn ào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The decision sparked an uproar among the citizens. (Quyết định đó gây ra sự ồn ào trong cộng đồng công dân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, a controversial decision was made by the mayor, which led to an uproar among the residents. They gathered in the town square, shouting and expressing their dissatisfaction, creating a chaotic scene that lasted for days.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một quyết định gây tranh cãi được thực hiện bởi thị trưởng, dẫn đến sự ồn ào trong cộng đồng dân cư. Họ tụ tập ở quảng trường làng, hò reo và bày tỏ sự không hài lòng của mình, tạo ra một hiện trường hỗn loạn kéo dài nhiều ngày.