Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uproarious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌpˈrɔɪər.i.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌpˈrɔɪər.i.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rộn ràng, ồn ào, vui vẻ đến mức quá đáng
        Contoh: The party was so uproarious that the neighbors complained. (Pesta itu sangat ồn ào sampai para tetangga mengeluhkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'uprorare' (bùng nổ), kết hợp với hậu tố '-ious' (chứa đựng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc hoặc sự kiện mà mọi người đang vui vẻ và ồn ào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: noisy, boisterous, riotous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: quiet, peaceful, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uproarious laughter (tiếng cười ồn ào)
  • uproarious applause (tiếng vỗ tay ồn ào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The comedy show was uproarious, with everyone laughing non-stop. (Pertunjukan komedi itu sangat ồn ào, semua orang tertawa terus menerus.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an uproarious party in a small town. The laughter and noise were so loud that even the animals joined in the fun. The whole town was filled with joy and excitement, making it a night to remember.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tiệc rộn ràng trong một ngôi làng nhỏ. Tiếng cười và tiếng ồn là quá lớn đến nỗi cả động vật cũng tham gia vào sự vui vẻ. Cả ngôi làng đầy niềm vui và sự hào hứng, biến đêm đó thành một ký ức đáng nhớ.