Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uproot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌpˈruːt/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌpˈruːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đào lên, xóa bỏ
        Contoh: The storm uprooted several trees. (Bão đã đào lên một số cây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'up' (lên) và 'root' (gốc), có nghĩa là 'đào lên gốc cây'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đào lên một cây để nhớ từ 'uproot'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: displace, eradicate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: plant, establish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uproot oneself (đào lên chính mình)
  • uproot a tradition (xóa bỏ một truyền thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They had to uproot the entire family to move to a new city. (Họ phải đào lên toàn bộ gia đình để chuyển đến một thành phố mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a family had to uproot themselves from their homeland to find a better life. They faced many challenges, but their determination helped them establish a new home. (Ngày xửa ngày xưa, một gia đình phải đào lên chính mình khỏi quê hương của họ để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn. Họ đối mặt với nhiều thách thức, nhưng sự quyết tâm của họ giúp họ thiết lập một ngôi nhà mới.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, một gia đình đã phải đào lên chính mình khỏi quê hương để tìm kiếm cuộc sống tốt hơn. Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng sự quyết tâm của họ đã giúp họ xây dựng một ngôi nhà mới.