Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ upshot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌpˌʃɑt/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌpˌʃɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kết quả cuối cùng, điều chính
        Contoh: The upshot of the meeting was a decision to cut costs. (Kết quả của cuộc họp là quyết định giảm chi phí.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'up' và 'shot', có nghĩa là 'bắn lên' hoặc 'kết quả cuối cùng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp hoặc một sự kiện lớn, 'upshot' là điều chính mà bạn mong đợi sau khi mọi thứ kết thúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: outcome, result, conclusion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: beginning, start, inception

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the upshot of the matter (kết quả của vấn đề)
  • in the upshot (cuối cùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The upshot of the negotiations was a new contract. (Kết quả của các cuộc đàm phán là một hợp đồng mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big meeting where many important decisions were made. The upshot of the meeting was a new strategy that changed the company's direction.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc họp lớn nơi nhiều quyết định quan trọng được đưa ra. Kết quả của cuộc họp là một chiến lược mới đã thay đổi hướng của công ty.