Nghĩa tiếng Việt của từ upside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌp.saɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌp.saɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phía trên, mặt trên
Contoh: The upside of the situation is that we learned a lot. (Sisi positif dari situasi ini adalah kita banyak belajar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'up' (lên) và 'side' (mặt), kết hợp để chỉ phần trên của một vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn lên trên để tìm một điểm cao hơn trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: top side, upper side
Từ trái nghĩa:
- danh từ: downside, lower side
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- upside potential (khả năng tăng trưởng)
- upside down (lưng chừng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is a significant upside to this investment. (Ada keuntungan yang cukup besar dari investasi ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town where everything was always upside down. People walked on the ceiling, and birds flew below them. One day, a curious traveler came to the town and was amazed by this upside world. He learned that the upside of living like this was that everyone always looked at things from a different perspective.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mọi thứ luôn lộn ngược. Mọi người đi bộ trên trần nhà, và chim bay dưới chân họ. Một ngày, một du khách tò mò đến với làng và kinh ngạc trước thế giới lộn ngược này. Ông học được rằng điểm mạnh của việc sống như thế này là mọi người luôn nhìn nhận mọi thứ dưới một góc độ khác biệt.