Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ upstairs, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌpˈstɛrz/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌpˈstɛəz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tầng lầu, phía trên
        Contoh: The bedrooms are located upstairs. (Phòng ngủ nằm ở tầng lầu.)
  • phó từ (adv.):lên tầng lầu
        Contoh: Please go upstairs and get ready. (Vui lòng đi lên tầng lầu và chuẩn bị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'up' (lên) và 'stairs' (cầu thang), kết hợp để chỉ phía trên hoặc tầng lầu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một ngôi nhà và cần lên tầng lầu để lấy đồ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'upstairs'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: upper floor, loft
  • phó từ: above, up

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: downstairs, ground floor
  • phó từ: below, down

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go upstairs (đi lên tầng lầu)
  • upstairs room (phòng ở tầng lầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The upstairs of the house is under renovation. (Tầng lầu của ngôi nhà đang trong quá trình sửa chữa.)
  • phó từ: He went upstairs to check on the children. (Anh ta đi lên tầng lầu để kiểm tra các cháu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a family living in a two-story house. Every night, they would gather upstairs in the living room to share stories. One day, the family decided to paint the upstairs walls with beautiful murals, making the upstairs area even more special.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình sống trong ngôi nhà hai tầng. Mỗi tối, họ tụ tập ở tầng lầu trong phòng khách để kể chuyện. Một ngày, gia đình quyết định sơn tường tầng lầu bằng những bức tranh tuyệt đẹp, làm cho khu vực tầng lầu càng trở nên đặc biệt hơn.