Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ upwards, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌpwərdz/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌpwədz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):lên phía trên, theo hướng lên
        Contoh: The birds flew upwards into the sky. (Burung terbang ke atas ke langit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'up' (lên) kết hợp với hậu tố '-wards' (hướng đến).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn một chiếc diều bay lên trời cao, điều này làm bạn nhớ đến từ 'upwards'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: upward, skyward, ascending

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: downwards, downward, descending

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • look upwards (nhìn lên trời)
  • move upwards (di chuyển lên trên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The rocket blasted off upwards. (Roket meledak ke atas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who loved to fly kites. Every weekend, he would run to the park and release his kite upwards into the sky. As the kite soared higher and higher, the boy felt a sense of freedom and joy. He imagined himself flying upwards alongside the kite, exploring the vast blue sky above.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ tuổi rất thích đánh diều. Mỗi cuối tuần, cậu sẽ chạy đến công viên và thả diều của mình bay lên trời. Khi chiếc diều bay cao dần lên, cậu cảm thấy một cảm giác tự do và niềm vui. Cậu tưởng tượng mình bay lên cùng chiếc diều, khám phá bầu trời xanh thẳm phía trên.