Nghĩa tiếng Việt của từ upwind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌpˈwɪnd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌpˈwɪnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):theo chiều gió, hướng gió
Contoh: The upwind side of the island is always cooler. (Phía hướng gió của hòn đảo luôn mát mẻ.) - phó từ (adv.):ngược chiều gió
Contoh: Sailors often navigate upwind to reach their destination. (Thủy thủ thường điều khiển tàu ngược chiều gió để đến được điểm đến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'up' (lên) và 'wind' (gió), tổ hợp thành 'upwind' có nghĩa là 'hướng lên gió'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang trên một chiếc thuyền và phải điều khiển nó để đi ngược chiều gió, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'upwind'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: windward
- phó từ: against the wind
Từ trái nghĩa:
- tính từ: downwind
- phó từ: with the wind
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- upwind direction (hướng ngược gió)
- upwind leg (đoạn đường ngược gió)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The upwind path is more challenging. (Con đường hướng gió khó khăn hơn.)
- phó từ: We need to sail upwind to reach the harbor. (Chúng ta cần điều hướng tàu ngược chiều gió để đến cảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sailor who always preferred sailing upwind because he believed it made him a better navigator. One day, he faced a strong upwind that challenged his skills, but he managed to reach his destination safely, proving his mastery over the winds.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ luôn thích điều hướng tàu ngược chiều gió vì anh ta tin rằng điều đó giúp anh ta trở nên giỏi hơn trong việc điều hướng. Một ngày nọ, anh ta phải đối mặt với một cơn gió mạnh hướng lên gió, nhưng anh ta đã quản lý để đến được điểm đến một cách an toàn, chứng tỏ sự thành thạo của mình trước gió.