Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uranium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /jʊˈreɪniəm/

🔈Phát âm Anh: /jʊˈreɪnɪəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kim loại nặng phóng xạ, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hạt nhân
        Contoh: Uranium is used as fuel in nuclear reactors. (Uranium được sử dụng làm nhiên liệu trong lò phản ứng hạt nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'uranicus', dẫn xuất từ tiếng Hy Lạp 'ouranos' nghĩa là 'trời', được mở rộng để chỉ nguyên tố hóa học này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến năng lượng hạt nhân và các vấn đề liên quan đến an toàn hạt nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nuclear fuel, radioactive metal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-radioactive material, non-nuclear fuel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uranium enrichment (làm giàu uranium)
  • uranium mining (khai thác uranium)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The process of uranium enrichment is crucial for nuclear power production. (Quá trình làm giàu uranium là rất quan trọng cho sản xuất năng lượng hạt nhân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land powered by uranium, people lived in harmony with the radioactive metal. They used it wisely to generate electricity and advance their civilization, always mindful of the potential dangers. One day, a curious scientist named Uma discovered a new way to safely harness the power of uranium, ensuring a brighter future for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất được cung cấp năng lượng bởi uranium, mọi người sống hòa hợp với kim loại phóng xạ này. Họ sử dụng nó một cách khôn ngoan để tạo ra điện và phát triển nền văn minh của mình, luôn nhớ đến những nguy cơ tiềm ẩn. Một ngày nọ, một nhà khoa học tò mò tên là Uma khám phá ra một cách mới để khai thác an toàn sức mạnh của uranium, đảm bảo một tương lai sáng lạn cho tất cả mọi người.