Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uranus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjʊr.ən.əs/

🔈Phát âm Anh: /jʊˈreɪ.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sao Thiên Vương, một hành tinh trong hệ mặt trời
        Contoh: Uranus is the seventh planet from the sun. (Uranus adalah planet ke tujuh dari matahari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Uranus', từ tiếng Hy Lạp 'Ouranos', nghĩa là 'thiên đài', là tên của vị thần thiên nhiên trong thần thoại Hy Lạp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành tinh có vỏ bọc lớp khí nóng chảy và các vòng đai vệ tinh xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sao Thiên Vương

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • orbit of Uranus (quỹ đạo của Uranus)
  • rings of Uranus (vành đai của Uranus)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Astronomers study the rings of Uranus. (Các nhà thiên văn học nghiên cứu vành đai của Uranus.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a faraway galaxy, there was a planet named Uranus. It was unique because it had rings made of ice and rock. One day, a group of explorers landed on Uranus and discovered its beautiful rings. They named the planet Uranus after the Greek god of the sky, Ouranos.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thiên hà xa xôi, có một hành tinh tên là Uranus. Nó đặc biệt vì có những vành đai làm từ băng và đá. Một ngày, một nhóm phi hành gia hạ cánh trên Uranus và khám phá ra những vành đai xinh đẹp của nó. Họ đặt tên hành tinh này là Uranus sau vị thần thiên đài của Hy Lạp, Ouranos.