Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ urban, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜrbən/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜːbən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về thành thị, thuộc thành phố
        Contoh: The city has many urban areas. (Kota ini memiliki banyak area urban.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'urbanus', từ 'urbs' nghĩa là 'thành phố'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian thành phố với những tòa nhà cao tầng và đông đúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: city, metropolitan

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rural

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • urban area (khu vực thành thị)
  • urban development (phát triển thành thị)
  • urban lifestyle (lối sống thành thị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The urban population is growing rapidly. (Populasi urban tumbuh dengan cepat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in an urban city, there was a bustling market where people from all walks of life came to trade. The city was known for its urban charm and the vibrant life it offered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đô thị, có một chợ đông nhộn nhịp mà mọi người từ nhiều lứa tuổi và các vùng khác nhau đến để buôn bán. Thành phố nổi tiếng với vẻ đẹp đô thị và cuộc sống sống động mà nó mang lại.