Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ urbane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɜrˈbeɪn/

🔈Phát âm Anh: /ɜːˈbeɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dịu dàng, lịch sự, thanh lịch
        Contoh: He was an urbane and sophisticated man. (Dia adalah seorang pria yang sopan dan canggih.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'urbanus', có liên quan đến thành phố ('city'), thể hiện sự thanh lịch và lịch sự của người sống trong thành phố.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông trong phong cách thành thị, mặc áo khoác mỏng, cư xử lịch sự và tài tình trong một buổi tiệc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sophisticated, suave, polished

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rustic, uncultured, boorish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • urbane sophistication (sophistication thanh lịch)
  • urbane charm (lời lẽ lịch sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His urbane manners made a good impression on everyone. (Manners lịch sự của anh ta đã tạo ấn tượng tốt với mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a bustling city, there was a man known for his urbane demeanor. He always dressed impeccably and spoke with a gentle grace that captivated everyone he met. One evening, at a high-society event, his urbane charm won over the crowd, making him the center of attention.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một thành phố ầm ĩ, có một người đàn ông nổi tiếng với thái độ thanh lịch của mình. Anh ta luôn ăn mặc hoàn hảo và nói chuyện với một sự dịu dàng khiến mọi người anh ta gặp đều bị quyến rũ. Một buổi tối, tại một sự kiện của giới thị chí, lời lẽ lịch sự của anh ta giành được sự ấn tượng của đám đông, khiến anh ta trở thành trung tâm sự chú ý.