Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ urbanization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɝː.bə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɜː.bə.naɪ.ˈzeɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đô thị hóa
        Contoh: The rapid urbanization of the city has led to many changes. (Sangat cepatnya urbanisasi kota telah menyebabkan banyak perubahan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'urbanus' nghĩa là 'thành thị', kết hợp với hậu tố '-ization'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng những khu nhà mới trong thành phố, mở rộng đô thị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: city development, urban development

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ruralization, deurbanization

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • urbanization rate (tỷ lệ đô thị hóa)
  • urbanization process (quá trình đô thị hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The urbanization process has affected the local environment. (Proses urbanisasi telah mempengaruhi lingkungan lokal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, urbanization began to take place. New buildings were constructed, and the village slowly transformed into a bustling city. People from rural areas moved in, seeking better opportunities. The urbanization of the city brought both positive and negative changes, affecting the lives of its residents.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, sự đô thị hóa bắt đầu xảy ra. Những tòa nhà mới được xây dựng, và làng dần chuyển thành một thành phố đông đúc. Người dân từ các vùng nông thôn chuyển đến, tìm kiếm cơ hội tốt hơn. Sự đô thị hóa của thành phố đã mang lại cả thay đổi tích cực và tiêu cực, ảnh hưởng đến cuộc sống của cư dân.