Nghĩa tiếng Việt của từ urbanize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜrbənaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈɜːbənaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm thành đô thị, đưa vào đô thị hóa
Contoh: The city has been rapidly urbanized over the past decade. (Kota ini telah diurbanisasi dengan cepat selama dekade terakhir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'urbanus' nghĩa là 'thành thị', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc biến một khu vực nông thôn thành khu đô thị, nhớ đến việc xây dựng các tòa nhà cao tầng và đường xá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: urbanise, metropolitanize, cityfy
Từ trái nghĩa:
- động từ: ruralize, deurbanize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- urbanize a region (đưa một khu vực vào đô thị hóa)
- urbanize the economy (đô thị hóa nền kinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Many rural areas are being urbanized to accommodate the growing population. (Banyak daerah pedesaan sedang diurbanisasi untuk menampung pertumbuhan penduduk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small town decided to urbanize to attract more businesses and residents. They built skyscrapers and expanded the roads, transforming the town into a bustling city. (Dulu kala, sebuah kota kecil memutuskan untuk diurbanisasi untuk menarik lebih banyak bisnis dan penduduk. Mereka membangun gedung pencakar langit dan memperluas jalan, mengubah kota menjadi kota yang ramai.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thị trấn nhỏ quyết định đô thị hóa để thu hút nhiều doanh nghiệp và dân cư hơn. Họ xây dựng những tòa nhà chọc trời và mở rộng đường xá, biến thị trấn thành một thành phố đông đúc.