Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ urchin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜːr.tʃɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜːtʃ.ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đứa trẻ vô gia cư, đứa trẻ lang thang
        Contoh: The streets were full of urchins begging for food. (Các con đường tràn ngập những đứa trẻ lang thang xin ăn.)
  • danh từ (n.):hải quỳ (loài động vật hải sinh)
        Contoh: The urchin's spines can be dangerous if touched carelessly. (Những gai của hải quỳ có thể nguy hiểm nếu chạm vào một cách bất cẩn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'urchin', có liên quan đến 'hedgehog' (nấm sừng) trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một đứa trẻ lang thang hoặc một hải quỳ với những gai dài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: street child, sea urchin

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: wealthy child, land animal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • street urchin (đứa trẻ lang thang)
  • sea urchin (hải quỳ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old man often gave food to the local urchins. (Ông già thường cho đồ ăn cho những đứa trẻ lang thang địa phương.)
  • danh từ: Divers often collect sea urchins for their roe. (Người lội nước thường thu thập hải quỳ để lấy trứng của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind-hearted old man who lived by the sea. He noticed a group of street urchins always playing near the shore. One day, he found a sea urchin on the beach and decided to teach the children about the sea creatures. From that day on, the children learned to respect and appreciate the sea and its wonders.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già tốt bụng sống gần biển. Ông chú ý đến một nhóm đứa trẻ lang thang luôn chơi gần bờ biển. Một ngày, ông tìm thấy một con hải quỳ trên bãi biển và quyết định dạy các cháu về những sinh vật biển. Từ ngày đó, các cháu học để tôn trọng và đánh giá cao biển và những kỳ quan của nó.