Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ urea, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjʊəriə/

🔈Phát âm Anh: /jʊəˈriːə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại chất hữu cơ được tạo ra trong gan từ axit amin và được loại bỏ qua nước tiểu
        Contoh: Urea is used as a fertilizer. (Urea digunakan sebagai pupuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ouron', có nghĩa là 'nước tiểu', và được thay đổi thành 'urea' trong tiếng Latin.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng urea trong nông nghiệp làm phân bón.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: carbamide

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • urea fertilizer (phân bón urea)
  • urea concentration (nồng độ urea)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The urea content in the fertilizer helps plants grow. (Kandungan urea dalam pupuk membantu tanaman tumbuh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, farmers discovered that adding urea to their fields greatly improved crop growth. They were amazed at how this simple chemical, derived from natural processes in the body, could transform their harvests. This led to a prosperous season and bountiful yields, all thanks to urea.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nông dân phát hiện ra việc thêm urea vào các cánh đồng của họ đã làm tăng trưởng cây trồng mạnh mẽ. Họ đã kinh ngạc về việc một chất hóa học đơn giản này, có nguồn gốc từ các quá trình tự nhiên trong cơ thể, có thể biến đổi mùa màng của họ. Điều này dẫn đến một mùa gặt thịnh vượng và năng suất cao, tất cả nhờ vào urea.