Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ urge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɜrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ɜːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thúc đẩy, khao khát, muốn làm gì
        Contoh: She urged me to study harder. (Dia thúc giục tôi học chăm chỉ hơn.)
  • danh từ (n.):sự thúc đẩy, ham muốn, nhu cầu
        Contoh: He felt an urge to travel. (Anh ta cảm thấy có ham muốn đi du lịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'urgēre', có nghĩa là 'ép buộc, thúc đẩy', từ đó phát triển thành từ 'urge' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn cảm thấy một cơn thèm ăn mạnh mẽ, đó là 'urge'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: encourage, prompt, impel
  • danh từ: desire, impulse, drive

Từ trái nghĩa:

  • động từ: discourage, deter, dissuade
  • danh từ: disinterest, apathy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an irresistible urge (một ham muốn không thể cưỡng lại)
  • urge someone on (thúc đẩy ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He urged the team to keep going. (Anh ta thúc đẩy đội bạn tiếp tục đi.)
  • danh từ: The urge to succeed drove him to work harder. (Sự thúc đẩy để thành công khiến anh ta làm việc chăm chỉ hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who had an urge to explore the world. He packed his bags and set off on a journey, driven by his strong desire to see new places and meet new people. As he traveled, he urged others to follow their dreams, just as he was following his.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ có ham muốn khám phá thế giới. Anh ta đóng gói balo và bắt đầu hành trình, với ham muốn mạnh mẽ của mình để thấy những nơi mới và gặp gỡ những người mới. Khi đi du lịch, anh ta thúc giục người khác theo đuổi giấc mơ của họ, cũng như anh ta đang theo đuổi giấc mơ của mình.