Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ urgency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜːr.dʒən.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜː.dʒən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc cần thiết phải làm ngay, sự cấp thiết
        Contoh: The urgency of the situation required immediate action. (Sự cấp thiết của tình huống đòi hỏi hành động ngay lập tức.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'urgēre' có nghĩa là 'ép buộc', kết hợp với hậu tố '-ency'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống cấp bách như một cuộc gọi cứu hộ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'urgency'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: emergency, haste, immediacy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: leisure, delay, procrastination

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sense of urgency (cảm giác về sự cấp thiết)
  • urgency level (mức độ cấp thiết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The urgency of the matter was clear to everyone. (Sự cấp thiết của vấn đề rõ ràng với mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the mayor declared a state of urgency due to the sudden flood. Everyone had to act quickly to save their homes and belongings. The urgency of the situation brought the community together, working tirelessly until the crisis was resolved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng tuyên bố tình trạng cấp thiết do lũ lụt đột ngột. Mọi người đều phải hành động nhanh để cứu nhà cửa và đồ đạc của mình. Sự cấp thiết của tình huống kết nối cộng đồng lại, làm việc không ngừng nghỉ cho đến khi khủng hoảng được giải quyết.