Nghĩa tiếng Việt của từ urgent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜːr.dʒənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɜː.dʒənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cấp bách, khẩn cấp
Contoh: This matter is urgent and needs immediate attention. (Masalah ini urgen dan memerlukan perhatian segera.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'urgens', dạng quá khứ của 'urgere' nghĩa là 'đẩy' hoặc 'tăng tốc', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn nhận được một cuộc gọi cấp cứu, điều này gợi ý đến từ 'urgent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: pressing, critical, immediate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unimportant, trivial, non-urgent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- urgent need (nhu cầu cấp bách)
- urgent message (thông điệp khẩn cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The patient's condition is urgent. (Tình trạng của bệnh nhân là khẩn cấp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a fire broke out at the local factory, which was an urgent situation. The firefighters rushed to the scene, knowing that every second counted. They worked tirelessly to extinguish the flames, saving the town from a potential disaster.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một đám cháy bùng phát tại nhà máy địa phương, đây là tình huống cấp bách. Những người lính chữa cháy đã vội vã đến hiện trường, biết rằng mỗi giây làm việc đều có giá trị. Họ làm việc không mệt mỏi để dập lửa, cứu dịch cho ngôi làng khỏi một thảm họa tiềm ẩn.